Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) là một trong những công cụ quan trọng nhất trong chính sách tiền tệ của Mỹ. Việc điều chỉnh lãi suất này ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế toàn cầu, tác động đến chi phí vay mượn, đầu tư và tiêu dùng. Hiểu rõ về lãi suất Fed giúp chúng ta nhận diện xu hướng kinh tế và đưa ra quyết định tài chính phù hợp.
Lãi suất Fed, hay còn gọi là Federal Funds Rate, là mức lãi suất mà các ngân hàng Mỹ cho nhau vay trong thời gian rất ngắn, thường là qua đêm, để đảm bảo đủ số tiền dự trữ bắt buộc theo quy định của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Nói cách khác, đây là lãi suất mà các ngân hàng “mượn” tiền từ nhau để duy trì hoạt động hàng ngày.
Lãi suất Fed không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế Mỹ mà còn có tác động lan tỏa ra toàn cầu. Khi Fed tăng lãi suất, các khoản vay trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm nhu cầu vay mượn, từ đó giúp kiềm chế lạm phát nhưng cũng có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, khi Fed giảm lãi suất, việc vay mượn trở nên dễ dàng hơn, kích thích đầu tư và tiêu dùng, nhưng nếu kéo dài có thể gây ra bong bóng tài sản hoặc lạm phát cao.
Vì vậy, lãi suất Fed được xem là một công cụ quan trọng để điều tiết nền kinh tế Mỹ và là chuẩn mực tham khảo cho nhiều loại lãi suất khác trên thị trường tài chính toàn cầu. Các quyết định về lãi suất này thường được công bố sau các cuộc họp của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) và luôn được giới đầu tư theo dõi sát sao.

Lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate) là mức lãi suất mà các ngân hàng Mỹ áp dụng khi cho nhau vay tiền qua đêm từ số dư dự trữ bắt buộc tại Cục Dự trữ Liên bang (FED). Theo quy định, mỗi ngân hàng phải giữ một khoản dự trữ nhất định trong tài khoản tại FED để đảm bảo thanh khoản. Nếu ngân hàng nào có dư tiền dự trữ vượt mức này, họ có thể cho ngân hàng khác vay với lãi suất quỹ liên bang.
Lãi suất này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến các loại lãi suất khác trong nền kinh tế như lãi suất vay tín dụng, tiết kiệm, thế chấp… Khi FED điều chỉnh lãi suất quỹ liên bang, nó sẽ tác động đến chi phí vay mượn của doanh nghiệp và người tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
Hiện nay, FED thường tăng hoặc giảm lãi suất quỹ liên bang để kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, khi lạm phát cao, FED có thể tăng lãi suất để làm chậm lại hoạt động vay mượn, giúp kiềm chế giá cả tăng quá nhanh. Vì vậy, lãi suất quỹ liên bang không chỉ là công cụ chính sách tiền tệ của Mỹ mà còn có ảnh hưởng lan tỏa đến kinh tế toàn cầu.

Hôm nay, Fed vẫn giữ nguyên lãi suất tham chiếu ở mức 4,25-4,50%, mức này đã được duy trì từ cuối năm ngoái. Quyết định này được đưa ra sau các cuộc họp chính sách kéo dài, trong bối cảnh nền kinh tế Mỹ vẫn tăng trưởng vững chắc nhưng cũng đối mặt với nhiều rủi ro và sự không chắc chắn ngày càng tăng.
Fed đánh giá thị trường lao động vẫn mạnh mẽ và lạm phát vẫn ở mức cao, dù có dấu hiệu tăng trưởng kinh tế chậm lại trong nửa đầu năm. Chủ tịch Fed, ông Jerome Powell, nhấn mạnh rằng chính sách tiền tệ cần linh hoạt để có thể phản ứng kịp thời với các diễn biến kinh tế trong tương lai.
Ngoài ra, Fed cũng phát tín hiệu khả năng sẽ có hai lần cắt giảm lãi suất trong năm nay nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế khi triển vọng có phần yếu đi. Tuy nhiên, quan điểm trong nội bộ Fed vẫn còn phân hóa, với một số thành viên cho rằng chưa cần hạ lãi suất ngay trong năm 2025.
Tóm lại, Fed đang giữ thái độ thận trọng, duy trì lãi suất ổn định trong khi theo dõi sát sao các biến động kinh tế để có thể điều chỉnh chính sách phù hợp.

Biểu đồ lãi suất Fed là một công cụ quan trọng giúp chúng ta hình dung rõ hơn về xu hướng và kỳ vọng của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đối với chính sách tiền tệ. Trên biểu đồ này, ta thường thấy hai loại lãi suất chính: lãi suất mục tiêu do FOMC đặt ra và lãi suất hiệu dụng phản ánh biến động thực tế trên thị trường liên ngân hàng.
Biểu đồ còn thể hiện các dự báo của các quan chức Fed về lãi suất trong tương lai, thường được gọi là “dot plot”. Ví dụ, trong năm 2025, Fed đã giữ nguyên lãi suất cơ bản ở mức 4,25-4,5% nhưng cũng phát tín hiệu có thể cắt giảm lãi suất hai lần trong năm, nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế khi lạm phát vẫn còn cao.
Nhìn lại lịch sử từ năm 2000 đến nay, biểu đồ lãi suất Fed cho thấy nhiều lần điều chỉnh lớn, từ khủng hoảng tài chính toàn cầu đến đại dịch COVID-19, phản ánh sự thay đổi chính sách tiền tệ để ứng phó với các thách thức kinh tế. Việc theo dõi biểu đồ này giúp nhà đầu tư và người dân hiểu rõ hơn về xu hướng lãi suất và tác động của nó đến thị trường tài chính cũng như đời sống hàng ngày.

Khi Fed tăng lãi suất, chi phí vay vốn của các ngân hàng và doanh nghiệp cũng tăng theo. Điều này khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp giảm vay mượn, chi tiêu và đầu tư chậm lại, từ đó làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và kiềm chế lạm phát. Lãi suất cao còn làm đồng USD mạnh lên, khiến hàng hóa xuất khẩu của Mỹ trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường quốc tế.
Ngược lại, khi Fed giảm lãi suất, vay mượn trở nên rẻ hơn, kích thích tiêu dùng và đầu tư tăng lên. Điều này giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng có thể làm lạm phát tăng nếu tăng trưởng quá nóng. Việc Fed hạ lãi suất còn thường kéo theo các ngân hàng trung ương khác trên thế giới giảm lãi suất theo, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư toàn cầu.
Tuy nhiên, quyết định tăng hay giảm lãi suất của Fed luôn cân nhắc giữa việc kiểm soát lạm phát và duy trì tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, trong năm 2025, Fed giữ nguyên lãi suất do lạm phát vẫn còn cao và tăng trưởng kinh tế yếu, nhưng dự kiến sẽ giảm lãi suất nhẹ nhàng trong những năm tiếp theo để hỗ trợ nền kinh tế. Chính sách này ảnh hưởng không chỉ Mỹ mà còn lan tỏa đến thị trường tài chính toàn cầu, làm thay đổi dòng vốn và tỷ giá hối đoái.

Khi Fed tăng lãi suất, điều này thường làm giá vàng giảm xuống. Lý do là vì vàng không sinh ra lãi suất hay lợi tức cố định, trong khi các tài sản khác như trái phiếu hay tiền gửi ngân hàng trở nên hấp dẫn hơn khi lãi suất cao hơn. Nhà đầu tư vì thế thường rút tiền khỏi vàng để chuyển sang các kênh đầu tư có lợi suất tốt hơn.
Tuy nhiên, mối quan hệ này không hoàn toàn tuyệt đối. Giá vàng còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như cung cầu thị trường, tâm lý nhà đầu tư, và các biến động kinh tế – chính trị toàn cầu. Ví dụ, trong những thời điểm bất ổn, vàng vẫn được xem là tài sản trú ẩn an toàn, khiến nhu cầu tăng lên dù Fed có tăng lãi suất.
Ngoài ra, lãi suất thực tế (lãi suất sau khi trừ đi lạm phát) cũng rất quan trọng. Khi lãi suất thực tế tăng, vàng kém hấp dẫn hơn; ngược lại, khi lãi suất thực tế giảm hoặc âm, vàng lại trở nên hấp dẫn hơn.
Tóm lại, Fed tăng lãi suất thường tạo áp lực giảm giá vàng, nhưng nhà đầu tư cần cân nhắc nhiều yếu tố khác để hiểu rõ diễn biến thị trường vàng và đưa ra quyết định hợp lý.

Khi Fed tăng lãi suất, nhiều người thường nghĩ giá vàng sẽ giảm vì lãi suất cao làm các kênh đầu tư sinh lời như trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn, khiến tiền rút khỏi vàng – một tài sản không sinh lãi suất. Tuy nhiên, thực tế không đơn giản như vậy. Giá vàng chịu ảnh hưởng chủ yếu từ cung cầu trên thị trường, và lãi suất chỉ là một trong nhiều yếu tố tác động. Lịch sử cho thấy không có mối tương quan rõ ràng giữa việc Fed tăng lãi suất và giá vàng giảm.
Ngoài ra, khi Fed tăng lãi suất, đồng USD thường mạnh lên, điều này cũng có thể khiến giá vàng giảm vì vàng được định giá bằng USD. Nhưng nếu tăng lãi suất đi kèm với lo ngại về lạm phát hoặc bất ổn kinh tế, vàng vẫn có thể tăng giá vì được xem là nơi trú ẩn an toàn.
Tóm lại, Fed tăng lãi suất không nhất thiết làm vàng giảm giá ngay lập tức. Giá vàng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như diễn biến kinh tế, chính sách tiền tệ tổng thể và tâm lý nhà đầu tư. Vì vậy, nhà đầu tư nên theo dõi tổng thể thị trường thay vì chỉ dựa vào động thái lãi suất của Fed để quyết định mua bán vàng.

Khi Fed tăng lãi suất, đồng USD thường có xu hướng tăng giá. Lý do là lãi suất cao hơn làm cho các khoản đầu tư bằng USD trở nên hấp dẫn hơn, thu hút dòng vốn từ nước ngoài đổ vào Mỹ, từ đó đẩy giá trị đồng USD lên.
Ngoài ra, lãi suất cao cũng phản ánh kỳ vọng về một nền kinh tế Mỹ mạnh mẽ hơn, khiến nhà đầu tư tin tưởng vào đồng tiền này. Tuy nhiên, việc tăng lãi suất cũng làm chi phí vay mượn tăng lên, có thể làm giảm chi tiêu và đầu tư trong nước, từ đó ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
Đối với các nền kinh tế khác, đặc biệt là các nước mới nổi, đồng USD mạnh lên sẽ làm tăng chi phí trả nợ bằng USD và có thể gây áp lực lên tỷ giá nội tệ. Ở Việt Nam, khi Fed tăng lãi suất, tỷ giá VND/USD có thể tăng nhẹ, nhưng mức biến động thường không lớn, giúp giữ được tính cạnh tranh cho hàng xuất khẩu.
Tóm lại, Fed tăng lãi suất không chỉ tác động trực tiếp đến giá trị đồng USD mà còn ảnh hưởng lan tỏa đến kinh tế toàn cầu, khiến các nhà đầu tư và doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược tài chính cho phù hợp.

Trong kết luận, lãi suất Fed không chỉ đơn thuần là một con số mà còn là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ và toàn cầu. Việc điều chỉnh lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang có khả năng tác động đến lạm phát, tỷ giá hối đoái, và quyết định đầu tư của doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng. Hiểu rõ về lãi suất Fed giúp chúng ta nắm bắt được những xu hướng trong nền kinh tế và chuẩn bị tốt hơn cho các quyết định tài chính cá nhân. Chính vì vậy, việc theo dõi và phân tích lãi suất Fed là cực kỳ cần thiết trong việc lập kế hoạch tài chính dài hạn.