Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong thế giới trang sức, vàng trắng 750, hay còn gọi là vàng 18K, đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến của nhiều người yêu thích sự sang trọng và tinh tế. Với đặc điểm nổi bật là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và vẻ đẹp ánh kim, vàng trắng 750 thu hút sự chú ý của không chỉ người tiêu dùng mà còn cả các nhà đầu tư. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về vàng trắng 750, bao gồm thành phần, giá cả cập nhật và so sánh với các loại vàng khác, giúp bạn có thể nắm bắt được xu hướng và giá trị của loại vàng này trên thị trường hiện nay.
Vàng trắng 750, còn gọi là vàng 18K hoặc vàng trắng 18K, là hợp kim gồm 75% vàng nguyên chất và 25% các kim loại khác như bạc, niken, đồng hoặc kẽm. Thành phần này giúp vàng trắng 750 có màu trắng sáng đặc trưng, khác với màu vàng truyền thống của vàng nguyên chất.
Vàng trắng 750 thường được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức nhờ độ cứng và độ bền cao hơn so với vàng nguyên chất. Kim loại bạc và niken trong hợp kim không chỉ tạo màu trắng mà còn giúp trang sức có độ bóng và khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các thiết kế tinh xảo.
Ngoài tên gọi vàng trắng 750, loại vàng này còn được gọi là vàng Ý 750 vì nguồn gốc phổ biến từ Italy, nơi sản xuất nhiều trang sức vàng trắng chất lượng cao. Vàng trắng 750 có màu trắng hơi đục, khác với vàng trắng thông thường có thể có ánh bạc hoặc trắng sữa. Đây là lựa chọn phổ biến cho những ai muốn sở hữu trang sức vừa sang trọng vừa bền đẹp.

Giá vàng trắng 750 hiện nay trên thị trường có sự biến động nhẹ nhưng vẫn giữ ở mức cao do nhu cầu trang sức tăng. Theo cập nhật mới nhất, giá vàng Ý 750 (vàng trắng 18K) dao động khoảng từ 77 triệu đến 87 triệu đồng mỗi lượng tùy thương hiệu như PNJ, Mi Hồng, SJC và Ngọc Thẩm. Cụ thể, PNJ niêm yết giá vàng 750 ở mức khoảng 79,580,000 – 87,080,000 đồng/lượng, trong khi Mi Hồng có giá từ 77,500,000 đến 80,000,000 đồng/lượng.
Nếu tính theo chỉ, giá vàng trắng Au750 hiện được giao dịch khoảng 7,468,000 đồng mua vào và 8,063,000 đồng bán ra mỗi chỉ, theo bảng giá mới nhất ngày 16/7/2025. Giá vàng trắng Italy 750 cũng có mức tham khảo tương tự, khoảng 3,910,000 – 4,050,000 đồng mỗi chỉ, tương đương 39,100,000 – 40,050,000 đồng mỗi lượng. Mức giá này có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường và từng cửa hàng.
Vàng trắng 750 được ưa chuộng nhờ độ bền, độ bóng và tính dễ gia công, phù hợp làm trang sức như nhẫn, vòng cổ, lắc tay. Giá vàng trắng 750 không cố định mà thay đổi theo thị trường vàng 9999 và các yếu tố kinh tế khác, do đó người mua nên theo dõi cập nhật thường xuyên để có mức giá tham khảo chính xác nhất.

Bảng giá vàng trắng 750 hôm nay được cập nhật theo các đơn vị phổ biến như chỉ, lượng và gam để thuận tiện cho người mua và bán. Giá vàng trắng 750 hiện nay dao động khoảng 7.468.000 đồng mua vào và 8.063.000 đồng bán ra cho mỗi chỉ, tương đương với 3,75 gam vàng.
Nếu tính theo lượng, giá vàng trắng 750 sẽ vào khoảng 39.100.000 đồng mua vào và 40.050.000 đồng bán ra cho mỗi lượng, mức giá này có thể thay đổi tùy theo thị trường và từng cửa hàng. Đơn vị gam cũng được sử dụng phổ biến, với giá mua vào khoảng 1.032.000 đồng và bán ra khoảng 1.085.000 đồng đến 1.455.000 đồng mỗi gam, tùy thuộc vào sản phẩm và thương hiệu.
Việc trình bày bảng giá theo các đơn vị này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và so sánh khi giao dịch vàng trắng 750, đồng thời phản ánh sát biến động thị trường vàng hiện nay. Giá vàng trắng 750 thường thấp hơn vàng 18K và vàng 24K do hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn, nhưng vẫn được ưa chuộng trong chế tác trang sức nhờ màu sắc sáng bóng và độ bền cao.

Một gam vàng trắng 750 có giá dao động khoảng từ 1.085.000 đồng đến 1.455.000 đồng tùy theo thời điểm và nơi bán. Vàng trắng 750 hay còn gọi là vàng Ý 750, là loại vàng hợp kim có tỷ lệ vàng nguyên chất chiếm 75%, phần còn lại là các kim loại khác để tạo màu trắng và tăng độ bền cho sản phẩm.
Cách tính giá vàng trắng 750 theo gam dựa trên giá vàng nguyên chất và tỷ lệ vàng trong hợp kim. Ví dụ, nếu giá vàng 24K (vàng nguyên chất) là 2.800.000 đồng/gam, thì giá vàng 750 sẽ bằng 75% của giá vàng 24K, tức khoảng 2.100.000 đồng/gam. Tuy nhiên, vàng Ý 750 thường có giá thấp hơn do là vàng hợp kim và còn phụ thuộc vào chi phí gia công, thương hiệu, kiểu dáng sản phẩm.
Ngoài ra, giá vàng trắng 750 không cố định mà thay đổi theo thị trường và từng cửa hàng. Vì vậy, để biết chính xác giá một gam vàng trắng 750, bạn nên tham khảo trực tiếp tại các cửa hàng uy tín hoặc theo dõi biến động giá vàng hàng ngày để có quyết định mua bán hợp lý.

Giá của một chỉ vàng 750 (vàng Ý 750 hay vàng 18K) hiện nay dao động khoảng từ 3.910.000 đến 4.050.000 đồng tùy nơi bán và thời điểm giao dịch. Ví dụ, tại PNJ, giá mua vào và bán ra của vàng Ý 750 là khoảng 3.910.000 đồng và 4.050.000 đồng cho mỗi chỉ (1 chỉ = 3,75 gram). Giá này có thể thay đổi theo ngày do biến động của thị trường vàng thế giới và các yếu tố kinh tế khác.
Sự khác biệt giá giữa các đơn vị tính như chỉ, gram hay lượng xuất phát từ quy ước trọng lượng và cách tính giá. Một lượng vàng tương đương 10 chỉ, trong khi 1 chỉ bằng 3,75 gram. Do đó, giá vàng tính theo lượng sẽ cao hơn nhiều so với giá tính theo chỉ hoặc gram. Ngoài ra, vàng Ý 750 thường được chế tác thành trang sức nên giá còn phụ thuộc vào thương hiệu, kiểu dáng và các yếu tố gia công, không chỉ dựa trên giá vàng nguyên chất. Điều này giải thích vì sao giá vàng Ý 750 có sự chênh lệch giữa các đơn vị và các cửa hàng khác nhau.

Để quy đổi một chỉ vàng 750 sang gam, trước hết cần hiểu rõ rằng 1 chỉ vàng tương đương với 3,75 gam vàng nguyên chất. Vàng 750 có nghĩa là vàng 75%, tức trong 1 chỉ vàng thì có 75% là vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim khác. Do đó, khối lượng vàng nguyên chất trong 1 chỉ vàng 750 sẽ là \(3,75 \times 0,75 = 2,8125\) gam vàng nguyên chất.
Ngược lại, nếu bạn muốn biết bao nhiêu gam vàng 750 tương đương với một số gam vàng nguyên chất, bạn lấy số gam vàng nguyên chất chia cho 0,75. Ví dụ, để có 3,75 gam vàng nguyên chất, bạn cần khoảng \(3,75 \div 0,75 = 5\) gam vàng 750.
Việc quy đổi này rất quan trọng trong giao dịch vàng để xác định chính xác giá trị và trọng lượng vàng thực tế, tránh nhầm lẫn giữa vàng nguyên chất và vàng hợp kim. Bạn cũng có thể sử dụng cân điện tử để đo trọng lượng vàng chính xác hơn khi cần thiết.

Vàng 18K 750 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 75%, tương đương với tuổi vàng 7,5 tuổi. So với các loại vàng khác như vàng 10K (41,6% vàng nguyên chất) hay vàng 14K (58,3% vàng nguyên chất), vàng 18K 750 có màu sắc vàng tươi sáng hơn và ít bị oxy hóa, xỉn màu sau thời gian sử dụng. Điều này giúp vàng 18K 750 giữ được vẻ đẹp lâu dài và phù hợp cho việc làm trang sức tinh xảo.
Về giá cả, vàng 18K 750 có giá thấp hơn vàng 24K (vàng 9999) nhưng cao hơn các loại vàng có hàm lượng vàng thấp hơn. Giá vàng 18K 750 dao động khoảng 75 triệu đến hơn 80 triệu đồng mỗi lượng tùy thương hiệu và thị trường. So với vàng 24K, vàng 18K có độ bền cao hơn do được pha thêm hợp kim, giảm thiểu trầy xước và biến dạng khi sử dụng.
Về giá trị sử dụng, vàng 18K 750 là lựa chọn tối ưu cho trang sức vì sự cân bằng giữa độ bền, màu sắc và giá thành. Về đầu tư, vàng 18K 750 không được ưu tiên bằng vàng 24K do hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn, giá trị thanh khoản và khả năng giữ giá kém hơn. Tuy nhiên, với người dùng muốn trang sức đẹp, bền và giá hợp lý, vàng 18K 750 vẫn là lựa chọn phổ biến và hợp lý.

Tóm lại, vàng trắng 750 hay vàng 18K 750 không chỉ là một loại trang sức hấp dẫn mà còn là một sản phẩm đầu tư có giá trị. Từ thành phần kim loại cho đến giá cả biến động trên thị trường, việc hiểu rõ về vàng trắng 750 sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra những quyết định thông minh hơn. Giá vàng trắng hiện nay có sự thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy việc cập nhật bảng giá thường xuyên là rất cần thiết. Cuối cùng, việc nắm vững các phương pháp quy đổi giữa các đơn vị như chỉ và gam cũng sẽ mang lại lợi ích lớn trong quá trình giao dịch và đầu tư hiệu quả.